Mọi người thường chỉ chú ý tới mỡ máu, mỡ dưới da mà không biết mỡ nội tạng vừa khó loại bỏ lại dễ tạo thành những căn bệnh nguy hiểm. Vì vậy, cần biết cách phòng ngừa.

Phân biệt 2 loại mỡ trong cơ thể

PGS.TS Nguyễn Anh Tuấn – phó viện trưởng viện tiêu hóa, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 – chia sẻ khi trao đổi với bệnh nhân, ông nhận thấy họ quan tâm nhiều đến mỡ máu và mỡ dưới da mà bỏ qua mỡ nội tạng.

Bác sĩ Tuấn cho biết mỡ chiếm một tỉ lệ khá linh hoạt trong trọng lượng cơ thể của mỗi người, tùy thuộc vào giới tính, cấu trúc cơ thể, và trạng thái sức khỏe. Ước lượng thông thường mỡ chiếm khoảng 15-30% trọng lượng cơ thể phụ nữ và khoảng 10-25% ở nam giới.

Mỡ trong cơ thể có thể được phân bổ trong nhiều khu vực khác nhau. Hai vị trí chính là:

– Mỡ dưới da: Đây là loại mỡ được tích tụ dưới da, nằm phía dưới lớp da và góp phần vào cấu trúc và hình dáng của cơ thể. Mỡ dưới da thường được tìm thấy ở khu vực bụng, mông, đùi và các khu vực khác trên cơ thể. Mỡ dưới da thường có thể nhìn thấy và cảm nhận dễ dàng hơn.

– Mỡ nội tạng: Đây là loại mỡ tích tụ xung quanh các nội tạng trong cơ thể như tim, gan, phổi và ruột non. Mỡ nội tạng không thể nhìn thấy hoặc cảm nhận trực tiếp từ bên ngoài.

Mỡ nội tạng thường tập trung trong khu vực bụng, xung quanh các nội tạng bên trong và có thể thẩm định bằng cách sử dụng phương pháp hình ảnh y tế như chụp CT scan hoặc MRI. Đây là một loại mỡ không mong muốn và có thể gây hại cho sức khỏe nếu tích tụ quá nhiều.

Mỡ nội tạng chiếm một phần trăm nhất định trong tổng lượng mỡ cơ thể. Tuy nhiên, tỉ lệ này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng người và tình trạng sức khỏe. Trong một số trường hợp, mỡ nội tạng có thể chiếm đến 10-20% tổng lượng mỡ cơ thể.

Nhiều bệnh nguy hiểm bắt nguồn từ mỡ nội tạng

Về đối tượng nguy cơ mắc mỡ nội tạng, bác sĩ Nguyễn Anh Tuấn cho biết mỡ nội tạng khi nào được coi là dư thừa còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giới tính, tuổi, chiều cao, cân nặng, cấu trúc cơ thể và trạng thái sức khỏe chung.

Mỡ nội tạng có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Dưới đây là một số bệnh phổ biến có thể được liên kết với mỡ nội tạng:

– Bệnh tim mạch: Mỡ nội tạng có liên quan mật thiết đến các vấn đề về tim mạch, bao gồm bệnh động mạch vành, tăng huyết áp, bệnh lý van tim và nhồi máu cơ tim. Mỡ nội tạng có thể gây ra sự viêm nhiễm và xơ vữa trong mạch máu, ảnh hưởng đến lưu thông máu và gây ra các vấn đề tim mạch.

– Tiểu đường type 2: Mỡ nội tạng được cho là liên quan mật thiết đến khả năng cơ thể sử dụng insulin và quá trình chuyển hóa đường trong cơ thể. Tích tụ mỡ nội tạng có thể tăng nguy cơ mắc tiểu đường type 2.

– Bệnh gan mỡ không cồn (non-alcoholic fatty liver disease – NAFLD): Mỡ nội tạng có thể tích tụ trong gan, gây ra bệnh gan mỡ không cồn. Nếu không được điều trị, bệnh gan mỡ không cồn có thể tiến triển thành viêm gan, xơ gan và các vấn đề gan nghiêm trọng khác.

– Bệnh thận: Tích tụ mỡ nội tạng có thể liên quan đến bệnh thận mạn tính, do ảnh hưởng đến chức năng thận và quá trình lọc chất thải.

– Huyết áp cao: Mỡ nội tạng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tăng huyết áp, đặc biệt là huyết áp tâm thu (huyết áp cao).

– Bệnh mỡ máu cao: Mỡ nội tạng có thể tăng mức cholesterol và triglyceride trong máu, góp phần vào bệnh mỡ máu cao (dyslipidemia), một yếu tố nguy cơ cho các vấn đề tim mạch.

– Các bệnh ung thư: Mỡ nội tạng có thể liên quan đến nguy cơ mắc một số loại ung thư như ung thư ruột non, ung thư vú, ung thư tử cung, ung thư tuyến tiền liệt…

Cách giảm mỡ nội tạng

Giảm mỡ nội tạng thường khó hơn so với giảm mỡ dưới da. Một chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn và giảm cân tổng thể có thể giúp giảm mỡ cơ thể tổng thể, bao gồm cả mỡ nội tạng và mỡ dưới da.

– Điều chỉnh chế độ ăn uống: Tập trung vào một chế độ ăn uống lành mạnh, giàu chất xơ, chất dinh dưỡng và ít calo. Hạn chế đường và các loại thực phẩm chế biến, tăng cường tiêu thụ rau quả, ngũ cốc nguyên hạt, thực phẩm giàu protein như thịt gà, cá, đậu và các nguồn chất béo lành mạnh như hạt chia, hạt lanh, dầu ô liu.

– Tập thể dục đều đặn: Cần kết hợp các hoạt động thể dục aerobic (như chạy bộ, bơi lội, nhảy dây) và tập luyện sức mạnh (như tạ đạp, tạ tay) để đốt cháy calo và giảm mỡ cơ thể tổng thể.

– Kiểm soát cân nặng: Nếu thừa cân hoặc béo phì, giảm cân tổng thể có thể giảm mỡ nội tạng. Theo chế độ ăn uống và lập kế hoạch tập luyện thích hợp, hợp tác với chuyên gia dinh dưỡng và huấn luyện viên để đạt được mục tiêu giảm cân an toàn và hiệu quả.

Khi giảm cân, mỡ nội tạng và mỡ dưới da có thể giảm cùng nhau, nhưng quá trình giảm mỡ nội tạng có thể khó khăn hơn mỡ dưới da. Mỡ nội tạng thường được coi là mỡ “kín” hơn và đáng ngại hơn, vì nó tích tụ xung quanh các nội tạng trong cơ thể. Vì thế cần thêm yếu tố:

– Giảm căng thẳng: Stress mặc dù không gây ra mỡ nội tạng trực tiếp, nhưng nó có thể kích thích cơ thể sản xuất cortisol – một hormone liên quan đến tăng tích tụ mỡ nội tạng. Thực hiện các hoạt động giảm căng thẳng như yoga, thực hành thiền, tập thể dục và thư giãn để giảm căng thẳng và cân bằng hormone.

– Ngủ đủ và chất lượng: Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng đến cân bằng hormone và tăng cường sự tích tụ mỡ nội tạng. Đảm bảo có đủ giấc ngủ hằng đêm và duy trì một chế độ ngủ đều đặn và chất lượng.

– Hạn chế đồ uống có cồn: Đồ uống có cồn có thể góp phần vào việc tích tụ mỡ.

Nguồn: vietnamnet

Từ khóa : bệnh tim mạchmỡ nội tạng

Các tin liên quan đến bài viết