Hiện nay, ngành công nghiệp quốc phòng Israel có khoảng 150 công ty và được đánh giá rất cao trên thế giới.
Ngành công nghiệp quốc phòng (CNQP) của Israel xuất hiện khá sớm. Từ đầu những năm 1920, Haganah (tổ chức bán vũ trang của người Do Thái) đã bí mật xây dựng các nhà máy sản xuất vũ khí cỡ nhỏ, đến khi Israel giành được độc lập (1948) phát triển thành Tập đoàn Công nghiệp quân sự Israel (IMI).
Đến nay, CNQP Israel đã trở nên hùng mạnh và được đánh giá rất cao trên thế giới.
Chiến lược phát triển, cơ cấu tổ chức
Chiến lược phát triển CNQP Israel dựa trên 2 quan điểm chính. Một là, tự chủ, đủ khả năng sản xuất tất cả các trang bị cần thiết cho quân đội. Hai là, chú trọng mua sắm các loại vũ khí trang bị (VKTB) từ các nhà cung cấp nước ngoài, song vẫn duy trì vai trò nâng cấp, bảo dưỡng của CNQP trong nước.
Trong phát triển các hệ thống VKTB, Israel tuân thủ các nguyên tắc cơ bản: Giá thành sản xuất trong nước phải thấp hơn so với nhập khẩu; Chỉ sản xuất các hệ thống vũ khí cần thiết để tăng khả năng răn đe mà không thể có từ các nguồn khác.
Xe tăng Merkava của Israel. |
Xuất phát từ những nguyên tắc này, Chính phủ Israel phân bổ rất nhiều nguồn lực cho việc xây dựng cơ sở nền tảng của CNQP, đồng thời thành lập các trung tâm tri thức toàn diện tại các trường đại học và các phòng thí nghiệm của chính phủ.
Về cơ cấu, CNQP Israel có các bộ phận chủ yếu: 1. Ủy ban Quốc phòng và Đối ngoại Quốc hội giám sát toàn bộ hoạt động phát triển CNQP và ngân sách quốc phòng; 2. Cục mua sắm và sản xuất trực thuộc Bộ Quốc phòng (PPD), chịu trách nhiệm quản lý, giám sát toàn bộ hoạt động mua sắm, sản xuất quốc phòng, phát triển cơ sở hạ tầng CNQP; 3. Cục nghiên cứu và phát triển quốc phòng trực thuộc Bộ Quốc phòng, tài trợ và quản lý hoạt động nghiên cứu khoa học – công nghệ phục vụ cho các chương trình phát triển VKTB.
Hiện nay, ngành CNQP Israel có khoảng 150 công ty. Trong đó, 3 tập đoàn chủ chốt và lớn nhất thuộc sở hữu nhà nước là IAI (Israel Aircraft Industries), IMI (Israel Military Industries) và RADS (Rafael Arms Development System). Các công ty thuộc sở hữu tư nhân có quy mô trung bình gồm Elbit Systems và Tadiran Group, chuyên sản xuất thiết bị điện tử quân sự. Các công ty quy mô nhỏ chế tạo một số sản phẩm hẹp hơn.
CNQP Israel sử dụng gần 50.000 nhân công. Tất cả các công ty công nghiệp quốc phòng đều có chung một định hướng là phấn đấu đạt tới trình độ nghiên cứu phát triển cao, đồng thời khai thác kinh nghiệm chiến đấu của quân đội Israel để sản xuất các loại VKTB phù hợp.
Thành tựu và nguyên nhân thành công
Do được đầu tư mạnh nên ngành CNQP Israel đã có đủ năng lực nghiên cứu, phát triển và chế tạo một loạt các sản phẩm phục vụ cho quân đội như đạn, súng cỡ nhỏ, pháo các loại, các hệ thống điện tử tinh vi, xe tăng hiện đại… Nhờ đó, trải qua 5 cuộc chiến tranh liên tục với quy mô lớn trong bốn thập kỉ đầu tiên kể từ ngày thành lập, Israel đã xây dựng được một lực lượng quân đội mạnh với các loại VKTB hiện đại.
Sự phát triển của CNQP hiện đại thúc đẩy hoạt động xuất khẩu, tạo ra nguồn thu khổng lồ và từ đó, cho phép ngành CNQP Israel cạnh tranh với các hãng sản xuất vũ khí lớn của thế giới trong khi vẫn đáp ứng được yêu cầu chế tạo các loại VKTB cần thiết cho quân đội Israel.
Năm 2015, Israel bán ra thị trường thế giới lượng VKTB trị giá tới 5,7 tỷ USD, năm 2016 là 6,5 tỷ USD và năm 2017 đạt 9,2 tỷ USD. Suốt 5 năm qua, Israel đứng thứ 8 trong số các nhà xuất khẩu vũ khí thế giới. Hiện Israel có quan hệ mua bán vũ khí trang bị với hơn 100 nước.
Nguyên nhân thành công của ngành CNQP Israel trước hết nằm ở những sản phẩm quân sự có chất lượng cao. Thứ hai, họ còn biết cách phát triển một hệ thống đối tác rộng khắp trên thế giới. Lãnh đạo CNQP Israel cho rằng rất khó đặt chân vào một thị trường mới nếu không có sự trợ giúp của đối tác ở các nước sở tại.
Chính vì vậy, khi quyết định mở rộng thị trường tới một quốc gia nào đó, việc đầu tiên là phải thiết lập mối quan hệ hợp tác với các công ty CNQP bản địa, và đây là một trong những bí quyết thành công của CNQP Israel.
Cuối cùng, trong khi tiến hành tư nhân hóa các hoạt động nghiên cứu, phát triển VKTB thì Israel vẫn duy trì 3 tập đoàn CNQP lớn nhất là IMI, IAI và Rafael thuộc sở hữu nhà nước và sẽ không có sự thay đổi nào trong tương lai gần.
Nhìn chung, ngành CNQP Israel đã có những nỗ lực mang tính tập trung cao nhằm khai thác các đội ngũ các nhà khoa học, đa dạng hóa các sản phẩm để phục vụ thị trường quân sự và phi quân sự.
Song song với việc đảm bảo trang bị cho quân đội nước nhà và tiêu dùng nội địa, xuất khẩu VKTB là một hướng đi quan trọng của ngành CNQP Israel. Lợi nhuận thu về từ xuất khẩu vũ khí đang được các tập đoàn CNQP Israel tái đầu tư cho nghiên cứu, phát triển, tạo ra ưu thế cạnh tranh trên phạm vi toàn cầu.
Nguồn: vietnamnet